Thực đơn
Tầng_Sakmara Tham khảoKỷ Permi | ||||
---|---|---|---|---|
Cisural | Guadalupe | Lạc Bình | ||
Assel | Sakmara | Road | Word | Ngô Gia Bình |
Artinsk | Kungur | Capitan | Trường Hưng |
Bài viết chủ đề địa chất học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Tầng_Sakmara Tham khảoLiên quan
Tầng Tầng lớp Itaewon Tầng đối lưu Tầng Apt Tầng Champagne Tầng Noria Tầng Carnia Tầng Anisia Tầng Ladinia Tầng OlenekTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tầng_Sakmara http://www.stratigraphy.org/geowhen/stages/Sakmari...